Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
木棉 mù mián
ㄇㄨˋ ㄇㄧㄢˊ
1
/1
木棉
mù mián
ㄇㄨˋ ㄇㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cotton tree (Bombax ceiba)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiêu chử ngư can - 昭渚漁竿
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Để gia - 抵家
(
Cao Bá Quát
)
•
Kim Châu biệt Trần Miện - 金州別陳冕
(
Trần Hiến Chương
)
•
Mộc miên - 木棉
(
Tuệ Tĩnh thiền sư
)
•
Quá cố cung hữu cảm - 過故宫有感
(
Trần Danh Án
)
•
Sứ Giao Châu tác - 使交州作
(
Trương Lập Đạo
)
•
Thi ngôn tự phụ kỳ 2 - 詩言自負其二
(
Trần Ái Sơn
)
•
Tống bảo thần Cữu thị chi nhậm Lâm Thao - 送寶臣舅氏之任臨洮
(
Lương Thanh Tiêu
)
•
Tống Thục khách - 送蜀客
(
Trương Tịch
)
•
Yên đài thi - Hạ - 燕臺詩-夏
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0